Logo MathDF

Máy tính giới hạn. Giải quyết các giới hạn của hàm

Máy tính tìm giới hạn của một hàm bằng nhiều phép biến đổi, thay thế, nhân với liên hợp, nhóm các thừa số, quy tắc L'Hôpital, khai triển chuỗi Taylor, danh sách các giới hạn chung và tính chất giới hạn. Tính giá trị giới hạn của một hàm tại một điểm (từ trái và phải)
Tính toán liên quan đến
Nội dung đang tải

Đầu vào nhận ra các từ đồng nghĩa khác nhau cho các hàm nhưasin, arsin, arcsin, sin^-1

Dấu nhân và dấu ngoặc đơn được đặt thêm - ghi2sinxgiống2*sin(x)

Danh sách các hàm và hằng số toán học:

ln(x)logarit tự nhiên

sin(x)sin

cos(x)cosin

tan(x)tang

cot(x)cotang

arcsin(x)nghịch đảo sin

arccos(x)nghịch đảo cosin

arctan(x)nghịch đảo tang

arccot(x)nghịch đảo cotang

sinh(x)sin hyperbol

cosh(x)cosin hyperbol

tanh(x)tang hyperbol

coth(x)cotang hyperbol

sech(x)sec hyperbol

csch(x)cosec hyperbol

arsinh(x)sin hyperbol diện tích

arcosh(x)cosin hyperbol diện tích

artanh(x)tang hyperbol diện tích

arcoth(x)cotang hyperbol diện tích

sec(x)sec

csc(x)cosec

arcsec(x)nghịch đảo sec

arccsc(x)nghịch đảo cosec

arsech(x)sec hyperbol diện tích

arcsch(x)cosec hyperbol diện tích

|x|, abs(x)mô-đun

sqrt(x), root(x)căn bậc hai

exp(x)exp(x)

a+ba + b

a-ba - b

a*ba * b

a/ba / b

a^b, a**ba ^ b

sqrt7(x)sqrt[7](x)

sqrt(n,x)sqrt[n](x)

lg(x)log_10(x)

log3(x)log_3(x)

log(a,x)log_a(x)

ln^2(x), ln(x)^2ln^2 x

pipi
alphaalpha
betabeta
sigmasigma
gammagamma
nunu
mumu
phiphi
psipsi
tautau
etaeta
rhorho
a123a_123
x_nx_n
mu11mu_11
75% 90% 100% 110% 125% 🔍
Đánh dấu trang nàyCTRL+D
Tính toán ..
download graph
C =
x=0, y=0
Đồ thị
lim f(x)
Các giá trị
x =
f(x) =
Chia tỷ lệ
1:1
undo canvas
clear canvas
Không tìm thấy biểu thức